Bạn đang tìm kiếm công ty sửa nhà uy tín. Bạn đang muốn có được báo giá sửa chữa nhà trọn gói tại Đà Nẵng chi tiết và cụ thể. Hãy đến với Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Thắng Lợi Home. Chúng tôi sẽ cung cấp bảng giá cụ thể cũng như dịch vụ sửa nhà chất lượng dành cho quý khách.
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Thắng Lợi Home gửi đến quý khách hàng báo giá sửa nhà trọn gói tại Đà Nẵng của chúng tôi. Đơn giá sửa chữa nhà sẽ được bóc tách ra thành từng phần trong thi công sửa chữa nhà để quý khách hàng có thể dễ dàng theo dõi.
Báo giá sửa nhà, cải tạo nhà tại Đà Nẵng
TT | TÊN CÁC CÔNG TÁC CẢI TẠO, SỬA CHỮA NHÀ | ĐV | ĐƠN GIÁ CẢI TẠO, SỬA CHỮA NHÀ Ở | ||
Vật liệu thô | Nhân công | Tổng cộng | |||
Đập phá nhà ở |
|||||
1 | Đập phá bê tông | m2 | 500.000 | 500.000 | |
2 | Đập tường gạch 110, tường 220 nhân hệ số 1.8 | m2 | 165.000 | 165.000 | |
3 | Đục gạch nền cũ | m2 | 60.000 | 60.000 | |
4 | Đục gạch ốp tường | m2 | 65.000 | 65.000 | |
5 | Tháo dỡ mái ngói | m2 | 70.000 | 70.000 | |
6 | Dóc tường nhà vệ sinh | m2 | 60.000 | 60.000 | |
7 | Dóc tường nhà cũ | m2 | 55.000 | 55.000 | |
8 | Tháo dỡ mái tôn | m2 | 60.000 | 60.000 | |
9 | Đào đất | m3 | 270.000 | 270.000 | |
10 | Nâng nền | m2 | 90.000 – 150.000 | 80.000 | 210.000 |
Cải Tạo Sửa Chữa Nhà Ở |
|||||
1 | Bê tông lót móng đá 4*6 | m3 | 410.000 | 420.000 | 830.000 |
2 | Bê tông nền đá 1*2 mác 200 | m3 | 1.350.000 | 430.000 | 1.780.000 |
3 | Bê tông cột, dầm, sàn đá 1*2 mác 300 | m3 | 1.400.000 | 1.450.000 | 2.850.000 |
4 | Ván khuôn | m2 | 90.000 | 100.000 | 190.000 |
5 | Thép ( khối lượng lớn 16.000đ/kg) | kg | 18.000 | 9.000 | 27.000 |
6 | Gia cốt pha, đan sắt đổ bê tông cốt thép, xây trát hoàn thiện cầu thang | m2 | 900.000 | 1.400.000 | 2.300.000 |
Xây trát tô tường |
|||||
1 | Xây tường 110mm gạch ống | m2 | 162.000 | 83.000 | 245.000 |
2 | Xây tường 220mm gạch ống | m2 | 322.000 | 157.000 | 479.000 |
3 | Xây tường 110mm gạch đặc | m2 | 172.000 | 90.000 | 262.000 |
4 | Xây tường 220mm gạch đặc | m2 | 350.000 | 180.000 | 530.000 |
5 | Trát tường (trong nhà) | m2 | 65.000 | 75.000 | 140.000 |
6 | Trát tường (ngoài nhà) | m2 | 65.000 | 90.000 | 155.000 |
Ốp Lát Gạch |
|||||
1 | Láng nền ( Cán vữa nền nhà) chiều dày 2 – 4 cm | m2 | 35.000 | 45.000 | 80.000 |
2 | Láng nền ( Cán vữa nền nhà) chiều dày 5 – 10cm | m2 | 70.000 | 65.000 | 135.000 |
3 | Lát gạch ( chưa bao gồm vật tư gạch) | m2 | 15.000 | 95.000 | 110.000 |
4 | ốp gạch tường, nhà vệ sinh (chưa bao gồm vật tư gạch lát) |
m2 | 15.000 | 85.000 | 100.000 |
5 | Ốp gạch chân tường nhà ốp nổi ( ốp chìm nhân hệ số 1.5) | md | 10.000 | 30.000 | 40.000 |
LỢP MÁI |
|||||
1 | Lợp mái ngói | m2 | 145.000 | 145.000 | |
2 | Lợp mái tôn | m2 | 90.000 | 90.000 | |
CƠI NỚI SÀN SẮT I, NHÀ KHUNG SẮT MÁI TÔN |
|||||
1 | Cơi nới sàn I (Phụ thuộc vào yêu cầu Vật Liệu) | m2 | 1.100.000 -:- 1.350.000 |
450.000 -:- 850.000 |
1.550.000 – 2.200.000 |
2 | Xem thêm : Thi công sơn nước tại đà nẵng | ||||
3 | Cửa sắt, hoa sắt chuồng cọp | Liên hệ trực tiếp ( Tính theo kg hoặc m2) | |||
NHÂN CÔNG THI CÔNG ĐIỆN NƯỚC |
|||||
1 | Nhân công thi công điện |
m2 Sàn |
85.000 -:- 165.000 |
85.000 -:- 165.000 |
|
2 | Nhân công thi công nước ( Tính theo phòng vệ sinh, phòng bếp tính bằng ½ phòng vệ sinh) | Phòng | 2.300.000 -:- 2.900.000 |
2.300.000 -:- 2.900.000 |
|
( SƠN NƯỚC + SƠN DẦU) |
|||||
1 | Sơn nội thất trong nhà ( 1 lớp lót, 2 lớp phủ) | m2 | 8.000 -:- 12.000 |
8.000 -:- 12.000 |
|
2 | Sơn ngoại thất ngoài nhà ( 1 lớp lót, 2 lớp phủ) | m2 | 16.000 -:- 22.000 |
16.000 -:- 22.000 |
|
3 | Nếu bả Matit công thêm 20.000 -:- 25.000 đ/ m2 | ||||
TRẦN – VÁCH THẠCH CAO |
|||||
1 | Trần thả khung xương Hà Nội |
m2 | 135.000 – 145.000 | ||
2 | Trần thả khung xương Vĩnh Tường |
m2 | 150.000 – 160.000 | ||
3 | Trần chìm khung xương Hà Nội tấm Thái Lan |
m2 | 165.000 – 175.000 | ||
4 | Trần chìm khung xương Vĩnh Tường tấm Thái Lan |
m2 | 170.000 – 180.000 | ||
5 | Trần chìm khung xương Hà Nội tấm chống ẩm |
m2 | 175.000 – 185.000 | ||
6 | Trần chìm khung xương Vĩnh Tường tấm chống ẩm |
m2 | 185.000 – 205.000 | ||
7 | Vách thạch cao 1 mặt khung xương Hà Nội tấm Thái Lan | m2 | 165.000 – 175.000 | ||
8 | Vách thạch cao 1 mặt khung xương Vĩnh Tường tấm Thái Lan | m2 | 175.000 – 185.000 | ||
9 | Vách thạch cao 2 mặt khung xương Hà Nội tấm Thái Lan | m2 | 205.000 – 215.000 | ||
10 | Vách thạch cao 2 mặt khung xương Vĩnh Tường tấm Thái Lan | m2 | 225.000 – 245.000 | ||
THI CÔNG NỘI THẤT |
|||||
1 | Cửa + Vách: Khung nhôm kính | m2 | Liên hệ trực tiếp | ||
2 | Tủ bếp | m dài | Liên hệ trực tiếp | ||
3 | Giấy dán tường | m2 | Liên hệ trực tiếp | ||
4 | Cửa lưới chống muỗi | m2 | Liên hệ trực tiếp |